Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khinh địch
[khinh địch]
|
under - rate, underestimate the enemy
Từ điển Việt - Việt
khinh địch
|
động từ
xem thường kẻ thù
Trịnh Duy Sản khinh địch quá, bị giặc giết mất. (Trần Trọng Kim)